TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trace program

chương trình vạch vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chương trình dò vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trace program

trace program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tracer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tracing program

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tracing routine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trace program

Programm zur Ablaufverfolgung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablaufverfolgungsprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablaufüberwacher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlersuchprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prüfprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überwacher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überwachungsprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trace program

programme d'analyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme de dépistage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme de traçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trace program,tracer,tracing program,tracing routine /IT-TECH/

[DE] Ablaufüberwacher; Fehlersuchprogramm; Prüfprogramm; Überwacher; Überwachungsprogramm

[EN] trace program; tracer; tracing program; tracing routine

[FR] programme d' analyse; programme de dépistage; programme de traçage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programm zur Ablaufverfolgung /nt/M_TÍNH/

[EN] trace program

[VI] chương trình vạch vết

Ablaufverfolgungsprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] trace program

[VI] chương trình vạch vết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trace program

chương trình dò vết

trace program

chương trình vạch vết

trace program

chương trình vết