Việt
gián cách rãnh
bước rãnh
khoảng cách rãnh
bước vệt
khoáng cách rãnh
độ dày của rãnh ghi
giãn cách rãnh
Anh
track pitch
Đức
Spurabstand
Spursteigung
Spurteilung
track pitch /toán & tin/
Spurabstand /m/TV/
[EN] track pitch
[VI] bước rãnh, gián cách rãnh, khoảng cách rãnh
Spursteigung /f/Q_HỌC/
[VI] bước rãnh, bước vệt
Spurteilung /f/KT_GHI/
bước theo dõi Khoảng cách vật lý giữa các trung tâm theo dõi.
khoáng cách rãnh, gián cách rãnh