Việt
sai số đồng chỉnh
lỗi đồng chỉnh
sai số theo dõi
sai sô' hành trình
sai lệch trong theo dõi
Anh
tracking error
track error
Đức
Rillenfehler
Abtastfehler
Nachführungsfehler
Spurfehler
Pháp
erreur de piste
track error,tracking error /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Spurfehler
[EN] track error; tracking error
[FR] erreur de piste
Rillenfehler /m/KT_GHI/
[EN] tracking error
[VI] sai số đồng chỉnh
Abtastfehler /m/KT_GHI/
[VI] lỗi đồng chỉnh
Nachführungsfehler /m/Đ_LƯỜNG, V_THÔNG/
[VI] sai số theo dõi, sai số đồng chỉnh