Việt
mạng điện chạy tàu
mạng điện phục vụ sức kéo đường sắt
mạng điện chạy sức kéo đường sắt
Anh
traction network
traction system
Đức
Bahnstromnetz
Traktionsnetz
Bahnstromsystem
Pháp
réseau de traction
traction network,traction system /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bahnstromnetz
[EN] traction network; traction system
[FR] réseau de traction
Traktionsnetz /nt/ĐIỆN/
[EN] traction network
[VI] mạng điện chạy tàu
Bahnstromnetz /nt/Đ_SẮT/
[VI] mạng điện phục vụ sức kéo đường sắt
Bahnstromsystem /nt/Đ_SẮT/
[VI] mạng điện chạy sức kéo đường sắt