Việt
sự đẩy bằng móc kéo
sự dẫn tiến bằng răng móc
tiếp giấy kiểu tractor feed
Anh
tractor feed
sprocket feed
form feed
Đức
Traktorzuführung
Stachelbandführung
Traktor
Pháp
entraînement à picots
tractor feed /IT-TECH/
[DE] Traktor
[EN] tractor feed
[FR] entraînement à picots
tractor feed, form feed
Một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra và bắt đầu một trang mới.
Traktorzuführung /f/IN/
[VI] sự đẩy bằng móc kéo
Stachelbandführung /f/M_TÍNH/
[EN] sprocket feed, tractor feed
[VI] sự dẫn tiến bằng răng móc, sự đẩy bằng móc kéo
đẩy bằng mác kéo Phưưng pháp cấp giấy vào máy in cổ dùng các chốt lắp trên băng quay: Các chốt mỏc vào các lỗ gần mép giấy mẫu Bèn và hoặc đầy hoặc kéo giấy qua. Thuật ngữ traơor f eed (đầy bằng móc kéo) thường hay bị dùng lăm như đồng nghĩa cùđ pin feed (đầy bằng chốt), vốn cũng sử dụng các chốt hoặc mtk nhò.