Traditional
[VI] (adj) Thuộc về truyền thống.
[EN] ~ intensive agriculture: Nông nghiệp thâm canh truyền thống; ~ medicine: Y học truyền thống, y học cổ truyền; ~ subsistence agriculture: Nông nghiệp tự túc tự cấp truyền thống; ~ values: Các giá trị truyền thống.