TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

traditional

~ intensive agriculture nông nghiệp thâm canh truyền thống ~ medicine y học truyền thống ~ reressource right quyề n v ề tài nguyên truyền thống ~subsistence agriculture nông nghiệp tự cung tự cấp truyền thống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thuộc về truyền thống.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Truyền thống

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thư ký tổng quát

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Anh

traditional

traditional

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

traditional

(multifunctional generalists ) thư ký tổng quát

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

traditional

Truyền thống

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Traditional

[VI] (adj) Thuộc về truyền thống.

[EN] ~ intensive agriculture: Nông nghiệp thâm canh truyền thống; ~ medicine: Y học truyền thống, y học cổ truyền; ~ subsistence agriculture: Nông nghiệp tự túc tự cấp truyền thống; ~ values: Các giá trị truyền thống.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

traditional

~ intensive agriculture nông nghiệp thâm canh truyền thống ~ medicine y học truyền thống ~ reressource right quyề n v ề tài nguyên truyền thống ~subsistence agriculture nông nghiệp tự cung tự cấp truyền thống