Việt
sự lẫn bẩn
Anh
tramping
Đức
Verunreinigung
Tontreten
Pháp
marchage
refoulage
tramping /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Tontreten
[EN] tramping
[FR] marchage; refoulage
Verunreinigung /f/SỨ_TT/
[VI] sự lẫn bẩn