Anh
transadmittance
Đức
Steilheit
Transadmittanz
Vorwärtsscheinleitwert
Übertragungsadmittanz
Pháp
transadmittance /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Steilheit; Transadmittanz; Vorwärtsscheinleitwert; Übertragungsadmittanz
[EN] transadmittance
[FR] transadmittance
độ hệ dẫn nạp số đo riêng cùa dẫn nạp chuyền trong một tập hợp điều kiện nào đó, như ử độ hỗ dẫn nạp thuận, độ hỗ dẫn nạp liên diện cực, độ hỗ dẫn nạp ngắn mạch, độ hỗ dẫn nạp thuận tín hiệu nhỏ và tỷ sổ nén độ hỗ dẫn nạp.