TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

transadmittance

transadmittance

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transadmittance

Steilheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Transadmittanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorwärtsscheinleitwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übertragungsadmittanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transadmittance

transadmittance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transadmittance /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Steilheit; Transadmittanz; Vorwärtsscheinleitwert; Übertragungsadmittanz

[EN] transadmittance

[FR] transadmittance

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

transadmittance

độ hệ dẫn nạp số đo riêng cùa dẫn nạp chuyền trong một tập hợp điều kiện nào đó, như ử độ hỗ dẫn nạp thuận, độ hỗ dẫn nạp liên diện cực, độ hỗ dẫn nạp ngắn mạch, độ hỗ dẫn nạp thuận tín hiệu nhỏ và tỷ sổ nén độ hỗ dẫn nạp.