TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transconductance

độ hỗ dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Điện dẫn truyền

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Anh

transconductance

Transconductance

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mutual conductance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transconductance

Steilheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegenwirkleitwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übertragungswirkleitwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transconductance

transconductance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transconductance /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Steilheit; Übertragungswirkleitwert

[EN] transconductance

[FR] transconductance

mutual conductance,transconductance /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gegenwirkleitwert; Steilheit

[EN] mutual conductance; transconductance

[FR] transconductance

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Độ hỗ dẫn

transconductance (of a field-effect transistor)

Tỷ số của số gia trong dòng thoát với sự thay đổi số gia tương ứng của điện áp cổng-nguồn trong khi điện áp máng-nguồn được giữ không đổi.Mục 521-08 - Thuật ngữ riêng dành cho thyristor

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

transconductance

vt : Gm độ hỗ dẫn Tỉ số giữa một thay đổi vi phân của dòng anốt (plate current) và một thay đổi vi phân của điện áp lưới (grid voltage). Công thức là Gm = Ip/Eg. Tỉ số này còn được gọi là hằng số điện áp anốt (plate voltage constant).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transconductance /điện/

độ hỗ dẫn (đèn điện tử)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steilheit /f/V_LÝ/

[EN] transconductance

[VI] độ hỗ dẫn (đèn điện tử)

Gegenwirkleitwert /m/KT_ĐIỆN/

[EN] transconductance

[VI] độ hỗ dẫn

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Transconductance

Điện dẫn truyền