Việt
độ hỗ dẫn
Anh
transconductance
mutual conductance
Đức
Steilheit
Gegenwirkleitwert
Độ hỗ dẫn
transconductance (of a field-effect transistor)
Tỷ số của số gia trong dòng thoát với sự thay đổi số gia tương ứng của điện áp cổng-nguồn trong khi điện áp máng-nguồn được giữ không đổi.Mục 521-08 - Thuật ngữ riêng dành cho thyristor
mutual conductance /điện/
transconductance /điện/
độ hỗ dẫn (đèn điện tử)
Steilheit /f/V_LÝ/
[EN] transconductance
[VI] độ hỗ dẫn (đèn điện tử)
Gegenwirkleitwert /m/KT_ĐIỆN/
[VI] độ hỗ dẫn