transconductance
độ hỗ dẫn (đèn điện tử)
transconductance
độ dẫn điện
transconductance /điện/
độ dẫn truyền
Dđộ dẫn truyền của đèn chân không. Bằng tỷ số giữa sự thay đổi nhở ở dòng điện dương cực với sự thay đổi nhỏ ở điện thế lưới trong khi điện thế dương cực giữ không đổi. Độ dẫn truyền đo bằng đơn vị mhos.
variable mutual conductance tube, transconductance /điện/
đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
electrical conductivity analyzer, electro-conductivity, specific conductivity, transconductance
bộ phân tích độ dẫn điện