TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 transconductance

độ hỗ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dẫn truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn độ hỗ dẫn biến thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phân tích độ dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 transconductance

 transconductance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variable mutual conductance tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrical conductivity analyzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electro-conductivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific conductivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transconductance

độ hỗ dẫn (đèn điện tử)

 transconductance

độ dẫn điện

 transconductance /điện/

độ dẫn truyền

Dđộ dẫn truyền của đèn chân không. Bằng tỷ số giữa sự thay đổi nhở ở dòng điện dương cực với sự thay đổi nhỏ ở điện thế lưới trong khi điện thế dương cực giữ không đổi. Độ dẫn truyền đo bằng đơn vị mhos.

variable mutual conductance tube, transconductance /điện/

đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)

electrical conductivity analyzer, electro-conductivity, specific conductivity, transconductance

bộ phân tích độ dẫn điện