variable mutual conductance tube, transconductance /điện/
đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
variable mu tube /điện/
đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
variable mutual conductance tube
đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
variable mu tube
đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
variable mu tube, variable mutual conductance tube /điện tử & viễn thông/
đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)