Việt
đèn độ hỗ dẫn biến thiên
đèn muy biến thiên
Anh
variable mutual conductance tube
transconductance
variable mu tube
Đức
Regelröhre
Regelröhre /f/Đ_TỬ/
[EN] variable mu tube, variable mutual conductance tube
[VI] đèn muy biến thiên, đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
variable mutual conductance tube, transconductance /điện/