specific conductivity /hóa học & vật liệu/
điện dẫn suất
specific conductivity
điện dẫn suất
electrical conductivity analyzer, electro-conductivity, specific conductivity, transconductance
bộ phân tích độ dẫn điện
conductibility, conductivity, electrical conductivity, specific conductance, specific conductivity
điện dẫn suất