TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 specific conductance

điện dẫn suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ suất điện đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dẫn điện riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dẫn riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 specific conductance

 specific conductance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical conductivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific conductivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific conductance /hóa học & vật liệu/

điện dẫn suất

 specific conductance /xây dựng/

tỷ suất điện đạo

 specific conductance /xây dựng/

tỷ suất điện đạo

 specific conductance

độ dẫn điện riêng

 specific conductance /hóa học & vật liệu/

độ dẫn riêng

 conductivity, specific conductance /điện/

độ dẫn điện riêng

 conductibility, conductivity, electrical conductivity, specific conductance, specific conductivity

điện dẫn suất