Việt
độ dẫn truyền
Anh
Transmissivity
transconductance
Đức
Durchlässigkeit
The ability of an aquifer to transmit water.
Khả năng dẫn nước của một tầng ngậm nước.
[DE] Durchlässigkeit
[VI] độ dẫn truyền
[EN] The ability of an aquifer to transmit water.
[VI] Khả năng dẫn nước của một tầng ngậm nước.
transconductance /điện/
Dđộ dẫn truyền của đèn chân không. Bằng tỷ số giữa sự thay đổi nhở ở dòng điện dương cực với sự thay đổi nhỏ ở điện thế lưới trong khi điện thế dương cực giữ không đổi. Độ dẫn truyền đo bằng đơn vị mhos.