TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dẫn truyền

độ dẫn truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

độ dẫn truyền

Transmissivity

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 transconductance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ dẫn truyền

Durchlässigkeit

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Transmissivity

độ dẫn truyền

The ability of an aquifer to transmit water.

Khả năng dẫn nước của một tầng ngậm nước.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Transmissivity

[DE] Durchlässigkeit

[VI] độ dẫn truyền

[EN] The ability of an aquifer to transmit water.

[VI] Khả năng dẫn nước của một tầng ngậm nước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transconductance /điện/

độ dẫn truyền

Dđộ dẫn truyền của đèn chân không. Bằng tỷ số giữa sự thay đổi nhở ở dòng điện dương cực với sự thay đổi nhỏ ở điện thế lưới trong khi điện thế dương cực giữ không đổi. Độ dẫn truyền đo bằng đơn vị mhos.