Việt
thiết bị sao chép
mt. thiết bị chép lại
máy sao chép
Anh
transcriber
Đức
Umsetzer
Pháp
appareil de transcription
transcriber /IT-TECH/
[DE] Umsetzer
[EN] transcriber
[FR] appareil de transcription
máy sao chép, thiết bị sao chép
bệ sao chip Thiệt bậ dàng dỀ biến đồi thông ụn tờ* dạng này sang dang khác, như đề biến đồl dữ Uệu vào máy tính thành phương tiện và ngộn ngũ; mà máy tính sử dụng.