TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transcript

bán sao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bán chép lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bản phiên mã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Bảng điểm chứng chỉ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

transcript

transcript

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

copy certificate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
transcript :

transcript :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

transcript

transkribierend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeugnisabschrift

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

transcript

transcrit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Transcription des certificats

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

copy certificate,transcript

[DE] Zeugnisabschrift

[EN] copy certificate, transcript

[FR] Transcription des certificats

[VI] Bảng điểm chứng chỉ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

transcript :

bàn sao, phiếu sao, chuyên tã, sao biên. [L] a/ bàn sao lục một chứng thư tư pháp, b/ chuyền tà rõ ráng dấu tốc ký trong biên bàn một phiên tòa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transcript /SCIENCE/

[DE] transkribierend

[EN] transcript

[FR] transcrit

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

transcript

A copy made directly from an original.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transcript

bán sao, bán chép lại, bản phiên mã