Việt
bán sao
bán chép lại
bản phiên mã
Bảng điểm chứng chỉ
Anh
transcript
copy certificate
transcript :
Đức
transkribierend
Zeugnisabschrift
Pháp
transcrit
Transcription des certificats
copy certificate,transcript
[DE] Zeugnisabschrift
[EN] copy certificate, transcript
[FR] Transcription des certificats
[VI] Bảng điểm chứng chỉ
bàn sao, phiếu sao, chuyên tã, sao biên. [L] a/ bàn sao lục một chứng thư tư pháp, b/ chuyền tà rõ ráng dấu tốc ký trong biên bàn một phiên tòa.
transcript /SCIENCE/
[DE] transkribierend
[EN] transcript
[FR] transcrit
A copy made directly from an original.
bán sao, bán chép lại, bản phiên mã