TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transfer characteristic

đặc tuyến truyền đạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đặc tuyến truyền tải

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

đặc tính truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc trưng truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

transfer characteristic

transfer characteristic

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mutual characteristic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transfer characteristic

Übertragungskennlinie

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übertragungscharakteristik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerkennlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übernahmekennlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steilheitskennlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transfer characteristic

caractéristique de transfert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractéristique mutuelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfer characteristic /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Steuerkennlinie; Übernahmekennlinie; Übertragungskennlinie

[EN] transfer characteristic

[FR] caractéristique de transfert

mutual characteristic,transfer characteristic /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Steilheitskennlinie; Übertragungskennlinie

[EN] mutual characteristic; transfer characteristic

[FR] caractéristique de transfert; caractéristique mutuelle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transfer characteristic

đặc tính truyền

transfer characteristic

đặc trưng truyền

transfer characteristic

đặc tuyến truyền đạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übertragungscharakteristik /f/V_LÝ/

[EN] transfer characteristic

[VI] đặc tuyến truyền đạt

Übertragungskennlinie /f/Đ_TỬ/

[EN] transfer characteristic

[VI] đặc tuyến truyền đạt

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

transfer characteristic

đặc tuyến chuyển, dặc tuyẽntruyần đạt 1. Quan hệ thường chi ra bằng đồ thi giữa điện áp cùa một điện cực với dòng cùa một điện cực khác, với tất cả các điện áp điện cực khác được giữ không đồi. 2. Hàm mà khi nhân với độ lớn đầu vào sẽ cho độ lớn dầu ra cuối cùng. 3. Quan hệ giữa độ rọi ở ống camera và dòng tín hiệu ra tương ứng, trong những diều kiện rọi sáng xác dinh,

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Übertragungskennlinie

[VI] Đặc tuyến truyền tải

[EN] transfer characteristic