Việt
điện áp phục hồi chuyển tiếp
điện áp quá độ phục hồi
Anh
transient recovery voltage
voltage
Đức
Einschwingspannung
Pháp
tension transitoire de rétablissement
transient recovery voltage /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Einschwingspannung
[EN] transient recovery voltage
[FR] tension transitoire de rétablissement
transient recovery voltage /điện/
transient recovery voltage, voltage