TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transliterate

chuyển chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyến chữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dịch chừ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phiên tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

transliterate

transliterate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

transliterate

transliterieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transliterate

Chuyển chữ, phiên tự

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transliterieren /vt/M_TÍNH/

[EN] transliterate

[VI] chuyển chữ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

transliterate

chuyển tự, chuyển chữ Biều thị các ký tự hoặc từ cùa một ngôn ngữ bằng các ký tự hoặc từ lương ứng của ngôn ngữ khác.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transliterate

chuyến chữ, dịch chừ