Việt
chuyển chữ
chuyến chữ
dịch chừ
phiên tự
Anh
transliterate
Đức
transliterieren
Chuyển chữ, phiên tự
transliterieren /vt/M_TÍNH/
[EN] transliterate
[VI] chuyển chữ
chuyển tự, chuyển chữ Biều thị các ký tự hoặc từ cùa một ngôn ngữ bằng các ký tự hoặc từ lương ứng của ngôn ngữ khác.
chuyến chữ, dịch chừ