TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transmissibility

khả nãng chuyển nước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hệ sô' thấm Darcy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ truyền qua

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

transmissibility

transmissibility

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmissivity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transmissibility

Übertragungsfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übertragungskapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einheitsergiebigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transmissibility

transmissibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmissivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmissibility /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Übertragungsfähigkeit; Übertragungskapazität

[EN] transmissibility

[FR] transmissibilité

transmissibility,transmissivity /SCIENCE/

[DE] Einheitsergiebigkeit

[EN] transmissibility; transmissivity

[FR] transmissivité

Tự điển Dầu Khí

transmissibility

[trænzmisə'biləti]

  • danh từ

    o   độ truyền qua

    Tích của độ thấm với độ dày đới sản xuất và là một chỉ số về sản lượng đối với vỉa chứa.

    §   transmissibility coefficient : hệ số truyền qua

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    transmissibility

    khả nãng chuyển nước; hệ sô' thấm Darcy