Việt
kênh truyền dẫn
kênh truyển
kênh truyền thông
kênh truyền tin
Anh
transmission channel
communication channel
channel
data transmission channel
Đức
Übertragungskanal
Kanal
Nachrichtenkanal
Pháp
voie
voie de transmission
voie de transmission de données
channel,data transmission channel,transmission channel /IT-TECH/
[DE] Kanal; Nachrichtenkanal; Übertragungskanal
[EN] channel; data transmission channel; transmission channel
[FR] voie; voie de transmission; voie de transmission de données
transmission channel /điện tử & viễn thông/
Übertragungskanal /m/V_THÔNG/
[EN] transmission channel
[VI] kênh truyền dẫn
Übertragungskanal /m/M_TÍNH/
[EN] communication channel, transmission channel
[VI] kênh truyền thông, kênh truyền dẫn
kênh truyền Xem channel.