TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transmission characteristic

đặc tuyến truyền dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tuyến truyền qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc trưng truyền đạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

đặc trưng truyền dạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

transmission characteristic

transmission characteristic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transmission characteristic

Übertragungscharakteristik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchlaßcharakteristik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

transmission characteristic

caractéristique de transmission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission characteristic /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Übertragungscharakteristik

[EN] transmission characteristic

[FR] caractéristique de transmission

Từ điển toán học Anh-Việt

transmission characteristic

đặc trưng truyền đạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission characteristic /điện tử & viễn thông/

đặc tuyến truyền dẫn

transmission characteristic

đặc trưng truyền dạt

transmission characteristic

đặc trưng truyền đạt

transmission characteristic

đặc tuyến truyền dẫn

transmission characteristic

đặc tuyến truyền qua (bộ lọc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übertragungscharakteristik /f/V_THÔNG/

[EN] transmission characteristic

[VI] đặc tuyến truyền dẫn

Durchlaßcharakteristik /f/V_THÔNG/

[EN] transmission characteristic

[VI] đặc tuyến truyền qua (bộ lọc)