Việt
sự điều khiển truyền
sự điều khiên truyền
điều khiển truyền dẫn
Anh
transmission control
communication control
Đức
Übertragungssteuerung
Getriebesteuerung
Übermittlungskontrolle
Pháp
contrôle de transmission des données
communication control,transmission control /IT-TECH/
[DE] Übermittlungskontrolle
[EN] communication control; transmission control
[FR] contrôle de transmission des données
Transmission Control /điện tử & viễn thông/
Übertragungssteuerung /f/M_TÍNH/
[EN] transmission control
[VI] sự điều khiển truyền