Việt
mạng truyền dẫn
mạng lưới tải điện
Anh
transmission network
transmission system
Đức
Übertragungsnetz
Pháp
réseau de transport
transmission network,transmission system /ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Übertragungsnetz
[EN] transmission network; transmission system
[FR] réseau de transport
transmission network /điện tử & viễn thông/
Übertragungsnetz /nt/V_THÔNG/
[EN] transmission network
[VI] mạng truyền dẫn