TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transverse fault

đứt gãy chéo

 
Tự điển Dầu Khí

đứt gãy ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

transverse fault

transverse fault

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

transverse fault

Querverwerfung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transverse fault

đứt gãy ngang

Lexikon xây dựng Anh-Đức

transverse fault

transverse fault

Querverwerfung

Tự điển Dầu Khí

transverse fault

['trænzvə:s fɔ:lt]

o   đứt gãy chéo

Đứt gãy cắt chéo với hướng cấu tạo chung của vùng.