TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transverse joint

mạch xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

transverse joint

transverse joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross joint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transverse joint

Querfuge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transverse joint

joint transversal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross joint,transverse joint

[DE] Querfuge

[EN] cross joint; transverse joint

[FR] joint transversal

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transverse joint

mạch xây dựng

transverse joint

mối nối ngang