Anh
TRAVELLING GANTRY
transfer bridge
transporter
Đức
Ueberladevorrichtung
Pháp
transbordeur
transfer bridge,transporter,travelling gantry
[DE] Ueberladevorrichtung
[EN] transfer bridge; transporter; travelling gantry
[FR] transbordeur
c& n trục Cồng Khung cổng đặt trên bánh xe vì thế nó dịch chuyển qua lại được.