Anh
transfer bridge
transporter
travelling gantry
inter-conveyor traverser
transfer system
Đức
Ueberladevorrichtung
Verschiebetisch
Pháp
transbordeur
[DE] Ueberladevorrichtung
[EN] transfer bridge; transporter; travelling gantry
[FR] transbordeur
transbordeur /ENG-MECHANICAL/
[DE] Verschiebetisch
[EN] inter-conveyor traverser; transfer system
transbordeur [tRỠboRdoeR] n. m. và adj. m. Phà chở xe lửa. Đồng ỉerry-boat. 2. Máy chuyển toa xe hay đầu máy (từ đuòng này sang đuòng khác). 3. cầu chuyển. > Adj. m. Pont trans-bordeur: cầu chuyển.