Việt
cầu giá cao
cầu cạn
cầu trụ khung
Anh
trestle bridge
trestle work bridge
Đức
Bockbruecke
Gerüstpfeilerbrücke
Bockbrücke
Pháp
pont sur chevalets
Bockbrücke /f/XD/
[EN] trestle bridge
[VI] cầu giá cao, cầu trụ khung
[DE] Bockbruecke
[FR] pont sur chevalets
trestle bridge,trestle work bridge
[DE] Gerüstpfeilerbrücke
[EN] trestle bridge; trestle work bridge
trestle bridge /xây dựng/
cầu cạn (tựa lên những trụ gỗ dạng khung)