TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triangulation net

lưới tam giác đạc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng lưới tam giác đạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

triangulation net

triangulation net

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 triangulation network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

triangulation net

Dreiecksnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Triangulationsnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

triangulation net

réseau de triangulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

triangulation net /SCIENCE,TECH/

[DE] Dreiecksnetz; Triangulationsnetz

[EN] triangulation net ( work )

[FR] réseau de triangulation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

triangulation net

mạng lưới tam giác đạc

triangulation net /điện lạnh/

lưới tam giác đạc

triangulation net /điện lạnh/

mạng lưới tam giác đạc

triangulation net, triangulation network

mạng lưới tam giác đạc

Tự điển Dầu Khí

triangulation net

[trai, æɳgju'lei∫n net]

o   lưới tam giác đạc

Một đoạn tam giác đo đạc liên hệ với nhau.