Việt
lưới tam giác đạc
mạng lưới tam giác đạc
Anh
triangulation net
triangulation network
Đức
Dreiecksnetz
Triangulationsnetz
Pháp
réseau de triangulation
triangulation net /SCIENCE,TECH/
[DE] Dreiecksnetz; Triangulationsnetz
[EN] triangulation net ( work )
[FR] réseau de triangulation
triangulation net /điện lạnh/
triangulation net, triangulation network
[trai, æɳgju'lei∫n net]
o lưới tam giác đạc
Một đoạn tam giác đo đạc liên hệ với nhau.