Việt
ma sát học
Sinh học
Anh
tribology
science of friction
Đức
Tribologie
Reibungslehre
Pháp
tribologie
tribology,science of friction
[DE] Tribologie
[EN] tribology, science of friction
[FR] Tribologie
[VI] Sinh học
tribology /vật lý/
ma sát học (khoa học vệ ma sát, bôi trơn, mài mòn)
tribology /SCIENCE/
[EN] tribology
[FR] tribologie
tribology /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Reibungslehre; Tribologie