Việt
trạm nhánh
trạm phụ
đài chủ hầu
đài phụ thuộc
trạm phụ thuộc
Anh
tributary station
Đức
Trabantenstation
Unterstation
untergeordnete Station
Pháp
station subordonnée
station tributaire
tributary station /IT-TECH,TECH/
[DE] Trabantenstation; Unterstation; untergeordnete Station
[EN] tributary station
[FR] station subordonnée; station tributaire
trạm nhánh, trạm phụ
trạm phụ Đầu cuối truyền thông gồm thiết bị tương thích đề đưa thông báo vào hoặc thu từ trạm chuyền tiếp có liên quan với nó.