Việt
trime
chất tam phân
Anh
trimer
Đức
Trimer
Trimerisat
Pháp
trimère
trimer /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] trimer
[EN] trimer
[FR] trimère
trimer /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Trimer
Trimer /nt/HOÁ, C_DẺO/
[VI] trime
Trimerisat /nt/HOÁ, C_DẺO/
o (hóa học) trime, chất tam phân
[VI] chất tam phân, trime