TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trimmer capacitor

tụ tinh chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trimmer capacitor

trimmer capacitor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trimmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trimmer condenser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trimmer capacitor

Trimmerkondensator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trimmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trimmer capacitor

condensateur shunt d'équilibrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trimmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trimmer,trimmer capacitor,trimmer condenser /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Trimmer; Trimmerkondensator

[EN] trimmer; trimmer capacitor; trimmer condenser

[FR] condensateur shunt d' équilibrage; trimmer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trimmer capacitor /điện/

tụ tinh chỉnh (thăng bằng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trimmerkondensator /m/KT_ĐIỆN/

[EN] trimmer capacitor

[VI] tụ tinh chỉnh