TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tristimulus values

tristimulus values

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colour test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trichromatic co-ordinates

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tristimulus values

Farbwerte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dreifarbenkoordinaten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trichromaten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tristimulus values

composantes trichromatiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coordonnées trichromatiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tristimulus values /SCIENCE/

[DE] Farbwerte

[EN] tristimulus values

[FR] composantes trichromatiques

colour test,trichromatic co-ordinates,tristimulus values /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dreifarbenkoordinaten; Trichromaten

[EN] colour test; trichromatic co-ordinates; tristimulus values

[FR] coordonnées trichromatiques

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

tristimulus values

các giá trị ba tín hiệu vào Trong đă họa màu, những lượng thay đồi của ba màu, như đỏ, la và lục, vốn được tồ hợp đề tạo ra màu khác.