Việt
dãy dần xe diện
dây dẫn xe điện
dây cần vẹt
dây nuôi xe chạy điện
Anh
trolley wire
trolley bus
Đức
Fahrdraht
Pháp
fil aérien
fil de traction
ligne aérienne
trolley wire, trolley bus
dây nuôi xe chạy điện (treo cao)
trolley wire /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Fahrdraht
[EN] trolley wire
[FR] fil aérien; fil de traction; ligne aérienne
dây cần vẹt (xe điện)