Việt
phương bắc thực
phương bắc địa lý
Anh
true north
Đức
Geografisch-Nord , Geographisch-Nord
geografische Nordrichtung , geographische Nordrichtung
rechtweisend Nord
Pháp
nord géographique
rechtweisend Nord /adj/VT_THUỶ/
[EN] true north
[VI] phương bắc thực (đạo hàng)
hướng bắc chuẩn Hướng trên bề mặt trái đất chỉ tới đúng cực bắc địa lí của nó.
phương bắc thực (đạo hàng)
true North /SCIENCE/
[DE] Geografisch-Nord | Geographisch-Nord; geografische Nordrichtung | geographische Nordrichtung
[EN] true North
[FR] nord géographique
[tru: nɔ:ɵ]
o phương bắc thực
Đường phương hướng về cực bắc địa lý.
phương bắc địa lý, phương bắc thực