TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương bắc thực

phương bắc thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phương bắc địa lý

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

phương bắc thực

true north

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 geographical north

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 true north

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geographic north

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phương bắc thực

rechtweisend Nord

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

true north

phương bắc địa lý, phương bắc thực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rechtweisend Nord /adj/VT_THUỶ/

[EN] true north

[VI] phương bắc thực (đạo hàng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

true north

phương bắc thực

 geographical north

phương bắc thực

 true north

phương bắc thực

 true north

phương bắc thực (đạo hàng)

 geographic north

phương Bắc thực

 geographical north, true north

phương bắc thực

true north

phương bắc thực (đạo hàng)

 true north /giao thông & vận tải/

phương bắc thực (đạo hàng)