Verbindungsleitungskabel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] trunk cable
[VI] cáp đường trung chuyển
Programmzuführungskabel /nt/V_THÔNG/
[EN] trunk cable
[VI] cáp đường trục, cáp trung chuyển (cáp truyền hình)
Fernkabel /nt/V_THÔNG/
[EN] trunk cable
[VI] cáp đường trục, cáp đường dài
Fernverbindungskabel /nt/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] trunk cable
[VI] cáp đường dài, cáp trung chuyển chính