Việt
nhóm trục chính
nhóm trung chuyển
Anh
trunk group
circuit group
Đức
Bündel
Leitungsbündel
Pháp
faisceau
faisceau de circuits
faisceau de fonctions
circuit group,trunk group /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bündel; Leitungsbündel
[EN] circuit group; trunk group
[FR] faisceau; faisceau de circuits; faisceau de fonctions
nhóm trung chuyển Tập hợp các đường trung chuyền thuộc loại hoặc đặc trưng nào đố vốn nốl hai điềm chuyền mạch.
nhóm trục chính, nhóm trung chuyển