TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tube coefficient

electron tube

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

tube coefficient

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

electron tube,tube coefficient

hệ số đèn Một hằng số bất kỳ trong các hằng số mô tả các đặc trưng của một đèn chân không nhiệt điện tử, như hệ số khuếch đại, điện dẫn hỗ cảm hoặc điện trử anot dòng xoay chiều,