Việt
tiết diện dạng ống
Anh
tubular section
hollow section
Đức
Hohlquerschnitt
Rohrquerschnitt
Pháp
section creuse
section tubulaire
hollow section,tubular section /INDUSTRY-METAL/
[DE] Hohlquerschnitt; Rohrquerschnitt
[EN] hollow section; tubular section
[FR] section creuse; section tubulaire
tubular section /cơ khí & công trình/