Việt
trục hình ống
trục ống
trục rỗng
Anh
tubular shaft
hollow shaft
Đức
Rohrwelle
Hohlachswelle
Hohlwelle des Radsatzes
Pháp
arbre creux
essieu creux
hollow shaft,tubular shaft /ENG-MECHANICAL/
[DE] Hohlachswelle; Hohlwelle des Radsatzes
[EN] hollow shaft; tubular shaft
[FR] arbre creux; essieu creux
Rohrwelle /f/CT_MÁY/
[EN] tubular shaft
[VI] trục ống, trục rỗng
o trục hình ống