Việt
bô diếu hướng
bộ cộng hưởng
bộ điều hưởng
kỹ. thiết bị điều hưởng
Anh
tuner
Đức
Tuner
Kanalwähler
Empfänger
Abstimmgerät
Pháp
syntonisateur
syntoniseur
accordeur
tuner /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Empfänger; Tuner
[EN] tuner
[FR] syntonisateur; syntoniseur
[DE] Abstimmgerät
[FR] accordeur
Tuner /m/TV, VT&RĐ, V_THÔNG/
[VI] bộ điều hưởng (tần số)
Kanalwähler /m/V_THÔNG/
[VI] bộ điều hưởng (chọn kênh)
bộ dữu hưởng Phần của máy thu chứa các much mà cớ thè được đlỉu hưởng đè chip nhận tần số sóng mang cửa dòng xoay chlỉu cung cấp cho cuộn so cấp, do đố khlín chò điện áp thứ cấp tích tụ tối các gl£ trỉ caổ hon sò với bỉnh thưòmg cố thề thu được.
bô diếu hướng, bộ cộng hưởng