Việt
thép vonfram
thép tungsten
thép
Anh
tungsten Steel
wolfram steel
Đức
Wolframstahl
Pháp
acier au tungstène
Wolframstahl /m/L_KIM/
[EN] tungsten steel, wolfram steel
[VI] thép vonfram, thép tungsten
tungsten steel /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Wolframstahl
[EN] tungsten steel
[FR] acier au tungstène
tungsten steel
thép vônfram Hợp kim của thép và vônfram, được dùng để chế tạo các dụng cụ cắt do có độ cứng cao.
thép vonfram, thép tungsten