Việt
bộ chỉ thị điều hưởng
chỉ báo điều hưởng
chi báo còng hướng
Anh
tuning indicator
indicator tube
magic eye
Đức
Abstimmanzeige
Abstimmanzeiger
Pháp
indicateur d'accord
oeil de syntonisation
oeil magique
indicator tube,magic eye,tuning indicator /IT-TECH/
[DE] Abstimmanzeiger
[EN] indicator tube; magic eye; tuning indicator
[FR] indicateur d' accord; oeil de syntonisation; oeil magique
Abstimmanzeige /f/Đ_TỬ/
[EN] tuning indicator
[VI] bộ chỉ thị điều hưởng
tuning indicator /toán & tin/
chỉ báo điều hưởng, chi báo còng hướng