Việt
sự đào đường hầm
đào đường hầm
Anh
tunnel driving
tunnelling
Đức
Durchstich eines Tunnels
Tunnelbau
Pháp
creusement
percement d'un tunnel
perforation en souterrain
tunnel driving,tunnelling
[DE] Durchstich eines Tunnels; Tunnelbau
[EN] tunnel driving; tunnelling
[FR] creusement; percement d' un tunnel; perforation en souterrain
o sự đào đường hầm