Anh
turbine disc
turbine disk
Đức
Turbinenlaufscheibe
Turbinenscheibe
Pháp
disque de turbine
turbine disc /ENG-MECHANICAL/
[DE] Turbinenlaufscheibe
[EN] turbine disc
[FR] disque de turbine
turbine disc,turbine disk /ENG-MECHANICAL/
[DE] Turbinenlaufscheibe; Turbinenscheibe
[EN] turbine disc; turbine disk
đĩa tuabin Một kết cấu đĩa kim loại gắn trên một trục quay (gọi là trục quay tuabin). Trên chu vi ngoài của đĩa này có gắn các lá quay được bố trí sao cho tạo ra các khe luồng chảy phù hợp với loại tuabin đó.